| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Gamba Osaka | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 |
| 2 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
| 3 | Sagan Tosu | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 |
| 4 | Kashima Antlers | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 |
| 5 | Shimizu S-Pulse | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 |
| 6 | FC Tokyo | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 |
| 7 | Vegalta Sendai | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
| Bên lề | ||||||
Vissel Kobe |
Vegalta Sendai | Đội hình Diễn biến |
||||
Kashima Antlers |
Shimizu S-Pulse | Đội hình Diễn biến |
||||
Tokyo |
Sagan Tosu | Đội hình Diễn biến |
||||
Vegalta Sendai |
Gamba Osaka | Đội hình Diễn biến |
||||
Kashima Antlers |
Vissel Kobe | Đội hình Diễn biến |
||||
Sagan Tosu |
Shimizu S-Pulse | Đội hình Diễn biến |
||||
Gamba Osaka |
FC Tokyo | Đội hình Diễn biến |
||||
Sagan Tosu |
Vegalta Sendai | Đội hình Diễn biến |
||||
Shimizu S-Pulse |
Vissel Kobe | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Tokyo |
Shimizu S-Pulse | Đội hình Diễn biến |
||||
Gamba Osaka |
Kashima Antlers | Đội hình Diễn biến |
||||
Vissel Kobe |
Sagan Tosu | Đội hình Diễn biến |
||||
Vegalta Sendai |
Kashima Antlers | Đội hình Diễn biến |
||||
Vissel Kobe |
FC Tokyo | Đội hình Diễn biến |
||||
Sagan Tosu |
Gamba Osaka | Đội hình Diễn biến |
||||
Vegalta Sendai |
FC Tokyo | Đội hình Diễn biến |
||||
Kashima Antlers |
Sagan Tosu | Đội hình Diễn biến |
||||
Shimizu S-Pulse |
Gamba Osaka | Đội hình Diễn biến |
||||
Shimizu S-Pulse |
Vegalta Sendai | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Tokyo |
Kashima Antlers | Đội hình Diễn biến |
||||
Gamba Osaka |
Vissel Kobe | Đội hình Diễn biến |





