Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Denizlispor |
Anadolu Uskudar | Đội hình Diễn biến |
||||
Karsiyaka |
Kartalspor | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[2-2],120 minute[2-2],Penalty Kick[4-2] | ||||||
Adanaspor |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[1-1],120 minute[1-2] | ||||||
Diyarbakirspor |
Malatyaspor | Đội hình Diễn biến |
||||
Kocaelispor |
Kirikhanspor | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[1-1],120 minute[1-2] | ||||||
Beypazari Sekerspor |
Balikesirspor | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[0-0],120 minute[2-0] | ||||||
Menemen Belediye Spor |
Belediye Vanspor | Đội hình Diễn biến |
||||
Sebatspor |
Keciorengucu | Đội hình Diễn biến |
||||
Hacettepe Spor |
Boluspor | Đội hình Diễn biến |
||||
Giresunspor |
Bandirmaspor | Đội hình Diễn biến |
||||
Mersin Idman Yurdu |
Torbali Belediyespor | Đội hình Diễn biến |
||||
Kayseri Erciyesspor |
Rizespor | Đội hình Diễn biến |
||||
1461 Trabzon Karadenizspor |
Samsunspor | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[1-1],120 minute[1-2] | ||||||
Turk Telekomspor |
Gungoren | Đội hình Diễn biến |
||||
Orduspor |
Korfez Iskenderun Spor | Đội hình Diễn biến |
||||
Anadolu Selcukluspor |
Altay Spor Kulubu | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[1-1],120 minute[3-1] | ||||||
Darica Genclerbirligi |
Canakkale Dardanelspor | Đội hình Diễn biến |