Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 tay ban nha
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Cordoba C.F.
32
25
6
1
59
81
2
Pontevedra
34
18
11
5
31
65
3
Ad Union Adarve
36
17
11
8
13
62
4
UD Merida
34
17
9
8
16
60
5
CD Artistico Navalcarnero
35
17
6
12
7
57
6
Sestao
27
16
8
3
27
56
7
AD Ceuta
34
15
11
8
16
56
8
Hercules CF
33
14
14
5
15
56
9
Osasuna B
25
16
7
2
34
55
10
Cf La Nucia
31
15
10
6
21
55
11
Cf Intercity
30
14
12
4
18
54
12
Leganes B
38
15
9
14
16
54
13
Murcia
32
14
12
6
13
54
14
Cd Coria
35
15
9
11
-1
54
15
Cacereno
33
14
11
8
4
53
16
Coruxo
34
14
10
10
14
52
17
Cd Cristo Atletico
35
14
10
11
9
52
18
Eldense
31
13
11
7
10
50
19
Mar Menor
30
15
5
10
8
50
20
Ud Montijo
33
14
8
11
7
50
21
CD San Roque
32
13
10
9
12
49
22
Bergantinos Cf
34
13
10
11
-1
49
23
Numancia
26
13
9
4
13
48
24
Cd Arenteiro
35
11
15
9
1
48
25
AD San Juan
26
13
8
5
15
47
26
Racing Santander B
28
12
11
5
14
47
27
Villanovense
33
13
8
12
13
47
28
Compostela
34
11
14
9
9
47
29
Arenas Club De Getxo
27
12
10
5
17
46
30
Real Aviles
33
11
13
9
6
46
31
Lleida
28
13
7
8
3
46
32
PD Santa Eulalia
28
12
9
7
7
45
33
Teruel
29
11
12
6
3
45
34
Espanyol B
28
13
5
10
3
44
35
Ud Socuellamos
31
11
11
9
-1
44
36
Cadiz B
32
11
11
10
-2
44
37
Cf Salmantino Uds
35
11
11
13
-2
44
38
Xerez CD
32
12
8
12
-12
44
39
Union Langreo
33
11
10
12
-1
43
40
Granada Cf B
32
9
15
8
5
42
41
Gimnastica Segoviana
34
11
9
14
-5
42
42
Don Benito
34
10
11
13
2
41
43
Antequera Cf
32
10
11
11
0
41
44
Mostoles
34
11
8
15
-7
41
45
Ibiza Islas Pitiusas
27
11
7
9
9
40
46
Marino luanco
33
11
7
15
-4
40
47
UD Alzira
30
9
12
9
1
39
48
Ud Llanera
33
11
6
16
-16
39
49
Arosa Sociedad Cultural
34
10
9
15
-16
39
50
Terrassa
26
11
5
10
8
38
51
Ejido
30
11
5
14
-6
38
52
Velez Cf
32
10
7
15
-12
37
53
UD Mutilve
26
9
9
8
-1
36
54
UD Melilla
30
9
9
12
-5
36
55
Atletico Mancha Real
30
10
6
14
-6
36
56
SD Gernika
26
8
11
7
4
35
57
CF Badalona
26
8
11
7
-3
35
58
Sd Laredo
26
10
4
12
5
34
59
Sd Formentera
27
9
7
11
1
34
60
CD Mensajero
32
7
13
12
-9
34
61
AE Prat
26
9
6
11
-2
33
62
Las Palmas Atletico
36
8
9
19
-23
33
63
CD Izarra
26
7
11
8
-1
32
64
CD Ebro
27
6
12
9
-2
30
65
Aguilas CF
30
6
12
12
-7
30
66
Sd Tarazona
27
7
7
13
-6
28
67
Cd Marchamalo
30
7
7
16
-20
28
68
Cd Cayon
26
5
10
11
-23
25
69
Atletico Pulpileno
31
5
10
16
-27
25
70
Naxara
26
6
6
14
-14
24
71
Toledo
30
5
9
16
-15
24
72
Brea
18
5
7
6
-1
22
73
Panaderia Pulido
34
4
10
20
-37
22
74
Ce Europa
17
6
2
9
-8
20
75
Ud San Fernando
33
4
8
21
-34
20
76
CD Tropezon
26
4
7
15
-17
19
77
Cd Ardoi
25
5
4
16
-27
19
78
Uc Ceares
35
5
3
27
-59
18
79
CD Pena Sport
25
3
7
15
-32
16
80
SD Ejea
26
1
9
16
-24
12
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Tây Ban Nha
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
BXH Siêu cúp Tây Ban Nha
BXH Cup Nhà Vua Tây Ban Nha
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
BXH Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha
BXH Joan Gamper Cup
BXH Spain Youth Cup
BXH Spain Primera Division RFEF
BXH COTIF Tournament
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá