Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 4 phan lan
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Ebk Espoo
18
15
0
3
48
45
2
Aifk Turku
14
13
1
0
35
40
3
Espa
14
10
2
2
32
32
4
Valtti
15
10
2
3
21
32
5
Kiisto
11
10
0
1
30
30
6
Tote
14
8
3
3
18
27
7
Hoogee
17
8
2
7
-1
26
8
Vjs Vantaa B
13
8
1
4
16
25
9
HIFK
9
8
0
1
27
24
10
Kaarinan Pojat
15
7
3
5
15
24
11
Ppj/ruoholahti
15
7
3
5
2
24
12
Sibbo Vargarna
13
7
2
4
9
23
13
Pips
13
7
1
5
-3
22
14
Eif Academy
14
6
3
5
17
21
15
Ponpa
10
6
2
2
11
20
16
Eupa
13
5
4
4
6
19
17
Poxyt
11
6
1
4
4
19
18
Peimari United
15
5
4
6
-2
19
19
Kontu
15
6
1
8
-2
19
20
Pif Parainen
11
5
3
3
4
18
21
Maps Masku
12
4
6
2
0
18
22
Tikka
14
6
0
8
-12
18
23
Pk-37
8
5
2
1
10
17
24
Kings
8
5
1
2
23
16
25
Lasten
7
5
1
1
14
16
26
Finnkurd
6
5
0
1
10
15
27
Kultsu
6
5
0
1
6
15
28
Ltu
12
4
2
6
-5
14
29
Niemu
7
4
1
2
9
13
30
Gnistan Ogeli
14
4
1
9
-14
13
31
Sif
5
4
0
1
15
12
32
Saaksjarven Loiske
7
4
0
3
6
12
33
Tups
9
3
2
4
-4
11
34
Ponnistus
11
3
2
6
-8
11
35
Sporting Kristina
7
3
2
2
-8
11
36
Nups
14
2
5
7
-18
11
37
Villan Pojat
8
3
1
4
-3
10
38
Toolon Taisto
8
3
1
4
-4
10
39
MPS Helsinki
16
2
4
10
-31
10
40
Union Plaani
3
3
0
0
11
9
41
Kapa Kajaani
3
3
0
0
4
9
42
Lautp
8
3
0
5
-2
9
43
NOPS
7
2
3
2
-3
9
44
Ace
10
2
3
5
-10
9
45
Kajha
4
2
1
1
10
7
46
Kyparamaki
4
2
1
1
9
7
47
Ylojarvi United
5
2
1
2
3
7
48
Keps
5
2
1
2
2
7
49
Tips
6
2
1
3
-4
7
50
Fc Ypa Ylivieska
8
2
1
5
-5
7
51
Rips
8
2
1
5
-7
7
52
LPS Helsinki
6
2
1
3
-8
7
53
Haupa
6
2
1
3
-9
7
54
Saaripotku
13
2
1
10
-28
7
55
Kjp
2
2
0
0
6
6
56
Sjk J Apollo
6
2
0
4
-4
6
57
Vipa
4
2
0
2
-5
6
58
Otp
8
2
0
6
-11
6
59
Fc Espoo
13
2
0
11
-18
6
60
Ops-jp
6
1
2
3
-4
5
61
Vg 62
14
1
2
11
-20
5
62
Keupa
3
1
1
1
0
4
63
Pato
4
1
0
3
-10
3
64
Zulimanit
8
1
0
7
-26
3
65
Ponnistajat
9
1
0
8
-29
3
66
Peka
3
0
0
3
-4
0
67
Komeetat
1
0
0
1
-4
0
68
Stps
2
0
0
2
-8
0
69
Edustus Ips
2
0
0
2
-9
0
70
Warkaus
3
0
0
3
-16
0
71
Tove Pori
9
0
0
9
-30
0
72
Espa/renat
9
0
0
9
-47
0
Mùa giải:
2019
2020
2020-2022
2021
2022
2023
2024
2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá