| Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Nữ Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 |
| 2 | Nữ Triều Tiên | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
| 3 | Nữ Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Nữ Nhật Bản |
Nữ Triều Tiên | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Thái Lan |
Nữ Triều Tiên | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Thái Lan |
Nữ Nhật Bản | Đội hình Diễn biến |





