| Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Livingston | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 12 |
| 2 | Alloa Athletic | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 |
| 3 | Edinburgh City | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 |
| 4 | Airdrie United | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
| 5 | Stenhousemuir | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Alloa Athletic |
Stenhousemuir | Đội hình Diễn biến |
||||
Livingston |
Airdrie United | Đội hình Diễn biến |
||||
Airdrie United |
Edinburgh City | Đội hình Diễn biến |
||||
Stenhousemuir |
Livingston | Đội hình Diễn biến |
||||
Alloa Athletic |
Edinburgh City | Đội hình Diễn biến |
||||
Stenhousemuir |
Airdrie United | Đội hình Diễn biến |
||||
Edinburgh City |
Stenhousemuir | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
Livingston |
Alloa Athletic | Đội hình Diễn biến |
||||
Airdrie United |
Alloa Athletic | Đội hình Diễn biến |
||||
Edinburgh City |
Livingston | Đội hình Diễn biến |
||||





