Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Hàn Quốc U16 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
2 | Nữ Australia U16 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 1 | 15 | 6 |
3 | Nữ Viet Nam U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 |
4 | Nữ Hong Kong U16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | -28 | 0 |
Bên lề | ||||||
Hong Kong China Womens U16 |
Viet Nam Womens U16 | Đội hình Diễn biến |
||||
Australia Womens U16 |
Korea Republic Womens U16 | Đội hình Diễn biến |
||||
Hong Kong China Womens U16 |
Australia Womens U16 | Đội hình Diễn biến |
||||
Viet Nam Womens U16 |
Korea Republic Womens U16 | Đội hình Diễn biến |
||||
Australia Womens U16 |
Viet Nam Womens U16 | Đội hình Diễn biến |
||||
Korea Republic Womens U16 |
Hong Kong China Womens U16 | Đội hình Diễn biến |