| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Tây Ban Nha U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
| 2 | Hy Lạp U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
| 3 | Bồ Đào Nha U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
| 4 | Áo U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Tây Ban Nha U19 |
Hy Lạp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Áo U19 |
Bồ Đào Nha U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Áo U19 |
Hy Lạp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Tây Ban Nha U19 |
Bồ Đào Nha U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Áo U19 |
Tây Ban Nha U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Bồ Đào Nha U19 |
Hy Lạp U19 | Đội hình Diễn biến |





