| Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Pháp U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
| 2 | Na Uy U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
| 3 | Romania U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
| 4 | Latvia U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Pháp U19 |
Romania U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Latvia U19 |
Na Uy U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Pháp U19 |
Latvia U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Na Uy U19 |
Romania U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Pháp U19 |
Na Uy U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Romania U19 |
Latvia U19 | Đội hình Diễn biến |





