| Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
| 2 | Romania U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
| 3 | Xứ Wales U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 3 |
| 4 | Andorra U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
Romania U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Xứ Wales U19 |
Andorra U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
Xứ Wales U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Andorra U19 |
Romania U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
Andorra U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Romania U19 |
Xứ Wales U19 | Đội hình Diễn biến |





