| Bảng I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Nga U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
| 2 | Hungary U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 6 |
| 3 | Latvia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
| 4 | Liechtenstein U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Hungary U19 |
Nga U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Latvia U19 |
Liechtenstein U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Hungary U19 |
Latvia U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Liechtenstein U19 |
Nga U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Hungary U19 |
Liechtenstein U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Nga U19 |
Latvia U19 | Đội hình Diễn biến |





