| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | CH Séc U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
| 2 | Republic of Ireland U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 3 | Hy Lạp U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
| 4 | Romania U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Romania U19 |
Republic of Ireland U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
CH Séc U19 |
Hy Lạp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Romania U19 |
Hy Lạp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
CH Séc U19 |
Republic of Ireland U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Romania U19 |
CH Séc U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Hy Lạp U19 |
Republic of Ireland U19 | Đội hình Diễn biến |





