Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Pháp U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Hà Lan U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 |
3 | Na Uy U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | CH Séc U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bên lề | ||||||
Hà Lan U19 |
Pháp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
CH Séc U19 |
Na Uy U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Pháp U19 |
Na Uy U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
CH Séc U19 |
Hà Lan U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
CH Séc U19 |
Pháp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Hà Lan U19 |
Na Uy U19 | Đội hình Diễn biến |