| Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 7 |
| 2 | Bosnia Herzegovina U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
| 3 | Georgia U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
| 4 | Andorra U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Bosnia Herzegovina U19 |
Andorra U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Georgia U19 |
Pháp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Georgia U19 |
Andorra U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Pháp U19 |
Bosnia Herzegovina U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Bosnia Herzegovina U19 |
Georgia U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Pháp U19 |
Andorra U19 | Đội hình Diễn biến |





