Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2 | Xứ Wales U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Scotland U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 |
4 | Liechtenstein U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bên lề | ||||||
Scotland U19 |
Pháp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Liechtenstein U19 |
Xứ Wales U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Pháp U19 |
Xứ Wales U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Scotland U19 |
Liechtenstein U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Pháp U19 |
Liechtenstein U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Xứ Wales U19 |
Scotland U19 | Đội hình Diễn biến |