Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Bắc Triều Tiên U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Nữ Hàn Quốc U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
3 | Nữ Việt Nam U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 3 |
4 | Nữ Thái Lan U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Bên lề | ||||||
Nữ Bắc Triều Tiên U19 |
Nữ Hàn Quốc U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Thái Lan U19 |
Nữ Việt Nam U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Việt Nam U19 |
Nữ Bắc Triều Tiên U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Hàn Quốc U19 |
Nữ Thái Lan U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Hàn Quốc U19 |
Nữ Việt Nam U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bắc Triều Tiên U19 |
Nữ Thái Lan U19 | Đội hình Diễn biến |