| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | U21 Hà Nội | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
| 2 | U21 Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 |
| 3 | U21 Thanh Hóa | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
| 4 | U21 Gia Định | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
| 5 | U21 Đồng Nai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | U21 Sanna Khánh Hòa | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 |
| Bên lề | ||||||
U21 Sanna Khánh Hòa |
U21 Gia Định | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Hoàng Anh Gia Lai |
U21 Thanh Hóa | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Hà Nội |
U21 Thanh Hóa | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Hoàng Anh Gia Lai |
U21 Sanna Khánh Hòa | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Thanh Hóa |
U21 Gia Định | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Hà Nội |
U21 Hoàng Anh Gia Lai | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Sanna Khánh Hòa |
U21 Thanh Hóa | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Gia Định |
U21 Hà Nội | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Hà Nội |
U21 Sanna Khánh Hòa | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Hoàng Anh Gia Lai |
U21 Gia Định | Đội hình Diễn biến |





