Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Lam Dong U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
2 | U21 Bình Phước | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
3 | U21 Đồng Nai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
4 | U21 Sanna Khánh Hòa | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
5 | U21 Tây Ninh | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
6 | Binh Thuan U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bên lề | ||||||
U21 Tây Ninh |
U21 Bình Phước | Đội hình Diễn biến |
||||
Binh Thuan U21 |
U21 Đồng Nai | Đội hình Diễn biến |
||||
Lam Dong U21 |
U21 Sanna Khánh Hòa | Đội hình Diễn biến |
||||
Binh Thuan U21 |
U21 Bình Phước | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Sanna Khánh Hòa |
U21 Tây Ninh | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Đồng Nai |
Lam Dong U21 | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Bình Phước |
U21 Sanna Khánh Hòa | Đội hình Diễn biến |
||||
Lam Dong U21 |
Binh Thuan U21 | Đội hình Diễn biến |
||||
U21 Tây Ninh |
U21 Đồng Nai | Đội hình Diễn biến |