Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | Nữ Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Nữ Thụy Sĩ | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
4 | Nữ Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 10 | -6 | 1 |
Bên lề | ||||||
Nữ Thụy Điển |
Nữ Bồ Đào Nha | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Thụy Sĩ |
Nữ Hà Lan | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Hà Lan |
Nữ Bồ Đào Nha | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Thụy Điển |
Nữ Thụy Sĩ | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bồ Đào Nha |
Nữ Thụy Sĩ | Đội hình Diễn biến |