Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Tây Ban Nha | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Nữ Đan Mạch | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 |
3 | Nữ Séc | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
4 | Nữ Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
Bên lề | ||||||
Nữ Tây Ban Nha |
Nữ Bỉ | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Đan Mạch |
Nữ Séc | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bỉ |
Nữ Đan Mạch | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Séc |
Nữ Tây Ban Nha | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Tây Ban Nha |
Nữ Đan Mạch | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bỉ |
Nữ Séc | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Đan Mạch |
Nữ Tây Ban Nha | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Séc |
Nữ Bỉ | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Tây Ban Nha |
Nữ Séc | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Đan Mạch |
Nữ Bỉ | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bỉ |
Nữ Tây Ban Nha | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Séc |
Nữ Đan Mạch | Đội hình Diễn biến |