| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Nữ Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 9 |
| 2 | Nữ Panama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
| 3 | Mexico Womens | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
| 4 | Trinidad Tobago Womens | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Nữ Mỹ |
Trinidad Tobago Womens | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Panama |
Mexico Womens | Đội hình Diễn biến |
||||
Mexico Womens |
Trinidad Tobago Womens | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Mỹ |
Nữ Panama | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Mỹ |
Mexico Womens | Đội hình Diễn biến |
||||
Trinidad Tobago Womens |
Nữ Panama | Đội hình Diễn biến |





