Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 4 na uy
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Sandvikens IF
17
15
2
0
37
47
2
Lokomotiv Oslo
21
14
3
4
11
45
3
Bjarg
17
14
1
2
31
43
4
Honefoss
14
14
0
0
51
42
5
Trygg Lade
14
12
1
1
25
37
6
Gamle Oslo
17
11
4
2
12
37
7
Forde IL
16
11
2
3
7
35
8
Frigg FK
16
11
0
5
7
33
9
Orkla
19
10
2
7
0
32
10
Os Turn Fotball
14
10
1
3
29
31
11
Innstrandens
19
9
4
6
2
31
12
Pors Grenland
15
8
6
1
18
30
13
Elverum
14
10
0
4
6
30
14
Nardo
13
9
2
2
26
29
15
SK Traeff
12
9
2
1
22
29
16
Nordstrand
12
8
4
0
28
28
17
Ullern
17
9
1
7
-3
28
18
Brodd
11
8
3
0
17
27
19
Rana
15
8
3
4
15
27
20
FK Vidar
13
9
0
4
13
27
21
Asker
20
7
6
7
12
27
22
Fana
14
9
0
5
11
27
23
IF Floya
12
8
2
2
26
26
24
Stabaek B
15
8
2
5
15
26
25
Ready
12
8
1
3
14
25
26
Askoy
14
7
4
3
11
25
27
Skjetten
13
7
3
3
12
24
28
Harstad
14
7
3
4
7
24
29
Hamkam B
12
7
2
3
12
23
30
Baerum SK
12
7
2
3
3
23
31
Vindbjart
13
7
2
4
2
23
32
Surnadal
16
7
2
7
-5
23
33
Sola
17
4
10
3
7
22
34
Byasen Toppfotball
14
5
6
3
11
21
35
Fram Larvik
13
6
3
4
8
21
36
Melhus
14
6
3
5
0
21
37
Stromsgodset B
12
6
2
4
5
20
38
Rosenborg B
12
6
2
4
5
20
39
Aalesund Fk B
11
6
1
4
-3
19
40
Bjorkelangen
11
5
2
4
5
17
41
Oppsal
13
4
4
5
9
16
42
Skjervoy
10
5
1
4
9
16
43
Lorenskog
12
4
4
4
0
16
44
Rodde
13
5
0
8
-5
15
45
Djerv 1919
17
5
0
12
-21
15
46
Funnefoss/vormsund
14
4
2
8
-23
14
47
Gjelleraasen Il
13
3
4
6
-5
13
48
Odd Grenland B
10
4
1
5
-5
13
49
Loddefjord
13
4
1
8
-13
13
50
Fyllingsdalen
18
2
7
9
-30
13
51
Spjelkavik
14
2
6
6
0
12
52
Madla Il
11
4
0
7
-8
12
53
Lillestrom B
15
4
0
11
-14
12
54
Staal Jorpeland
10
3
2
5
-6
11
55
Stord IL
17
3
2
12
-26
11
56
Sprint-Jeloy
15
3
2
10
-31
11
57
Start Kristiansand B
10
3
1
6
-4
10
58
Mjolner
12
2
4
6
-14
10
59
Fredrikstad 2
21
2
4
15
-16
10
60
Verdal
14
2
4
8
-18
10
61
Assiden
20
3
0
17
-43
9
62
Skedsmo
13
2
2
9
-12
8
63
Molde B
17
2
2
13
-20
8
64
Ardal
13
2
1
10
-21
7
65
Mandalskameratene
10
1
3
6
-10
6
66
Froya
12
1
1
10
-18
4
67
Bodo Glimt 2
10
1
1
8
-19
4
68
Flint
12
0
3
9
-13
3
69
Askollen
9
1
0
8
-14
3
70
Vigor
14
1
0
13
-32
3
71
Mosjoen
20
0
3
17
-56
3
72
Floro
14
0
1
13
-27
1
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Na Uy
BXH Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng 2 Na uy
BXH Hạng 3 Na uy nhóm C
BXH Hạng 3 Na uy nhóm A
BXH Hạng 3 Na uy nhóm B
BXH Hạng 3 Na uy nhóm D
BXH U19 Na uy
BXH Hạng 4 Na uy
Mùa giải:
2019
2020
2021
2022
2023
2024
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá