Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 4 na uy
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
SK Traeff
38
31
6
1
60
99
2
Rosenborg B
42
26
5
11
16
83
3
Sandvikens IF
30
24
6
0
61
78
4
Bjarg
29
24
2
3
53
74
5
Elverum
34
24
0
10
56
72
6
Honefoss
26
22
4
0
83
70
7
IF Floya
27
21
3
3
59
66
8
Ullern
41
21
3
17
21
66
9
Lokomotiv Oslo
39
18
8
13
6
62
10
Odd Grenland B
33
20
1
12
0
61
11
Rana
27
19
3
5
45
60
12
Brodd
26
18
5
3
36
59
13
Gamle Oslo
29
18
5
6
29
59
14
Nardo
27
18
3
6
53
57
15
Trygg Lade
24
18
2
4
39
56
16
Fram Larvik
26
17
5
4
28
56
17
Innstrandens
38
17
5
16
-9
56
18
Frigg FK
25
17
2
6
37
53
19
Ready
25
16
4
5
34
52
20
Harstad
27
15
7
5
17
52
21
Skjervoy
27
16
1
10
15
49
22
Pors Grenland
35
14
7
14
14
49
23
Asker
30
14
6
10
20
48
24
Askoy
25
13
7
5
15
46
25
Forde IL
29
13
7
9
5
46
26
Nordstrand
23
13
6
4
36
45
27
FK Vidar
22
15
0
7
30
45
28
Os Turn Fotball
24
14
2
8
34
44
29
Skjetten
24
13
4
7
26
43
30
Lorenskog
25
12
7
6
16
43
31
Stromsgodset B
26
13
4
9
10
43
32
Stabaek B
33
11
10
12
10
43
33
Melhus
27
12
6
9
12
42
34
Vindbjart
25
12
6
7
9
42
35
Orkla
44
13
3
28
-24
42
36
Assiden
36
13
2
21
-48
41
37
Fana
28
11
7
10
8
40
38
Rodde
26
12
3
11
-5
39
39
Surnadal
29
10
6
13
-16
36
40
Froya
26
11
2
13
10
35
41
Djerv 1919
31
10
5
16
-22
35
42
Baerum SK
20
10
4
6
3
34
43
Byasen Toppfotball
26
8
9
9
2
33
44
Lillestrom B
29
11
0
18
-8
33
45
Hamkam B
27
10
2
15
-27
32
46
Sola
30
7
10
13
-4
31
47
Bjorkelangen
22
9
3
10
-3
30
48
Oppsal
23
8
5
10
12
29
49
Madla Il
23
8
4
11
-6
28
50
Spjelkavik
25
6
9
10
-5
27
51
Fredrikstad 2
31
7
4
20
-23
25
52
Verdal
30
6
7
17
-37
25
53
Staal Jorpeland
23
7
3
13
-19
24
54
Aalesund Fk B
28
7
3
18
-29
24
55
Funnefoss/vormsund
27
6
6
15
-31
24
56
Mjolner
25
5
5
15
-15
20
57
Mandalskameratene
20
5
5
10
-16
20
58
Skedsmo
24
5
4
15
-16
19
59
Fyllingsdalen
26
4
7
15
-39
19
60
Stord IL
31
5
4
22
-56
19
61
Start Kristiansand B
18
5
3
10
1
18
62
Loddefjord
21
5
3
13
-20
18
63
Molde B
28
5
3
20
-30
18
64
Mosjoen
35
4
5
26
-92
17
65
Flint
22
4
4
14
-17
16
66
Gjelleraasen Il
21
3
7
11
-29
16
67
Ardal
23
4
2
17
-43
14
68
Sprint-Jeloy
23
3
2
18
-53
11
69
Bodo Glimt 2
19
1
2
16
-54
5
70
Floro
22
1
1
20
-52
4
71
Askollen
28
1
1
26
-94
4
72
Vigor
25
1
0
24
-72
3
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Na Uy
BXH Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng 2 Na uy
BXH Hạng 3 Na uy nhóm C
BXH Hạng 3 Na uy nhóm A
BXH Hạng 3 Na uy nhóm B
BXH Hạng 3 Na uy nhóm D
BXH U19 Na uy
BXH Hạng 4 Na uy
Mùa giải:
2019
2020
2021
2022
2023
2024
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá