Bên lề | ||||||
Floriana |
Elfsborg | Đội hình Diễn biến |
||||
Nomme JK Kalju |
FK Khazar Lenkoran | Đội hình Diễn biến |
||||
CS Grevenmacher |
KF Tirana | Đội hình Diễn biến |
||||
Portadown FC |
FK Shkendija 79 | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Zhetysu Taldykorgan |
Lech Poznan | Đội hình Diễn biến |
||||
Shirak |
Rudar Pljevlja | Đội hình Diễn biến |
||||
Ordabasy |
Jagodina | Đội hình Diễn biến |
||||
Metalurgi Rustavi |
Teuta Durres | Đội hình Diễn biến |
||||
FK Aktobe Lento |
Torpedo Kutaisi | Đội hình Diễn biến |
||||
Metalurg Skopje |
Birkirkara FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Gandzasar Kapan |
EB Streymur | Đội hình Diễn biến |
||||
Celik Niksic |
Borac Banja Luka | Đội hình Diễn biến |
||||
Liepajas Metalurgs |
SP La Fiorita | Đội hình Diễn biến |
||||
FK Inter Baku |
Trans Narva | Đội hình Diễn biến |
||||
Siauliai |
Levadia Tallinn | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Gomel |
Vikingur Gotu | Đội hình Diễn biến |
||||
BFC Daugavpils |
Suduva | Đội hình Diễn biến |
||||
Jeunesse Esch |
NK Olimpija Ljubljana | Đội hình Diễn biến |
||||
Mypa |
Newi Cefn Druids | Đội hình Diễn biến |
||||
Zimbru Chisinau |
Bangor City FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Rosenborg |
Crusaders FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Stabaek |
Jyvaskyla JK | Đội hình Diễn biến |
||||
Kalmar FF |
Cliftonville | Đội hình Diễn biến |
||||
Llanelli |
KuPS | Đội hình Diễn biến |
||||
NSI Runavik |
FC Differdange 03 | Đội hình Diễn biến |
||||
Hibernians FC |
FK Sarajevo | Đội hình Diễn biến |
||||
UE Santa Coloma |
Twente Enschede | Đội hình Diễn biến |
||||
FK Senica |
MTK Hungaria FC | Đội hình Diễn biến |
||||
USV Eschen Mauren |
Hafnarfjordur FH | Đội hình Diễn biến |
||||
NK Publikum Celje |
FC Dacia Chisinau | Đội hình Diễn biến |
||||
NK Mura 05 |
FK Baki | Đội hình Diễn biến |
||||
ZNK Osijek |
Santa Coloma | Đội hình Diễn biến |
||||
Zeta |
Pyunik | Đội hình Diễn biến |
||||
SP Libertas |
Renova Cepciste | Đội hình Diễn biến |
||||
Thor Akureyri |
Bohemians | Đội hình Diễn biến |
||||
Budapest Honved |
Flamurtari | Đội hình Diễn biến |
||||
IBV Vestmannaeyjar |
St Patrick's | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[2-1] |