Bên lề | ||||||
Copenhagen |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
Nordsjaelland | Đội hình Diễn biến |
||||
Aalborg BK |
Silkeborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Nordsjaelland |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
Silkeborg IF |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Vejle |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
Silkeborg IF |
Sonderjyske | Đội hình Diễn biến |
||||
Viborg |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Nordsjaelland |
Aarhus Fremad | Đội hình Diễn biến |
||||
Sonderjyske |
Silkeborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Aalborg BK |
Viborg | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
Vejle | Đội hình Diễn biến |
||||
Aarhus Fremad |
Nordsjaelland | Đội hình Diễn biến |
||||
Aarhus AGF |
Nordsjaelland | Đội hình Diễn biến |
||||
Viborg |
Midtjylland | Đội hình Diễn biến |
||||
Randers FC |
Silkeborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Thisted |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
Vejle |
Horsens | Đội hình Diễn biến |
||||
Aarhus Fremad |
Fremad Amager | Đội hình Diễn biến |
||||
Middelfart |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Nykobing Falster |
Sonderjyske | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
Vendsyssel |
Randers FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Horsholm-Usserod IK |
Horsens | Đội hình Diễn biến |
||||
Hobro I.K. |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
Fa 2000 |
Midtjylland | Đội hình Diễn biến |
||||
Ishoj If |
Viborg | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | ||||||
Aarhus Fremad |
Brondby | Đội hình Diễn biến |
||||
Roskilde |
Fremad Amager | Đội hình Diễn biến |
||||
Vanlose If |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
Herfolge Boldklub Koge |
Sonderjyske | Đội hình Diễn biến |