Bên lề | ||||||
Paide Linnameeskond |
Nomme JK Kalju | Đội hình Diễn biến |
||||
Flora Tallinn |
Nomme JK Kalju | Đội hình Diễn biến |
||||
Flora Tallinn Ii |
Paide Linnameeskond | Đội hình Diễn biến |
||||
Fcf Tallinna Ulikool |
Flora Tallinn Ii | Đội hình Diễn biến |
||||
Nomme JK Kalju |
Johvi Lokomotiv | Đội hình Diễn biến |
||||
Flora Tallinn |
JK Sillamae Kalev | Đội hình Diễn biến |
||||
Paide Linnameeskond |
Fci Tallinn B | Đội hình Diễn biến |
||||
Viimsi FC Igiliikur |
Flora Tallinn Ii | Đội hình Diễn biến |
||||
Flora Tallinn |
Saue Jk Laagri | Đội hình Diễn biến |
||||
JK Sillamae Kalev |
FCI Tallinn | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
JK Tallinna Kalev |
Johvi Lokomotiv | Đội hình Diễn biến |
||||
Maardu Fc Starbunker |
Nomme JK Kalju | Đội hình Diễn biến |
||||
Paide Linnameeskond |
Kivioli Irbis | Đội hình Diễn biến |
||||
Tallinna Fc Ararat |
Fci Tallinn B | Đội hình Diễn biến |
||||
Nomme JK Kalju |
Kuressaare | Đội hình Diễn biến |
||||
Fcf Tallinna Ulikool |
Jk Retro | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
Maardu Fc Starbunker |
Turi Jk Ganvix | Đội hình Diễn biến |
||||
Keila Jk |
Paide Linnameeskond | Đội hình Diễn biến |
||||
Tallinna Dnipro |
JK Sillamae Kalev | Đội hình Diễn biến |
||||
Levadia Tallinn |
Saue Jk Laagri | Đội hình Diễn biến |
||||
Jogeva Sk Noorus 96 |
JK Tallinna Kalev | Đội hình Diễn biến |
||||
Tallinna Charma |
Fcf Tallinna Ulikool | Đội hình Diễn biến |
||||
Flora Tallinn Iii |
Viimsi FC Igiliikur | Đội hình Diễn biến |
||||
Tartu |
Jk Retro | Đội hình Diễn biến |
||||
Nomme JK Kalju |
Ambla Vallameeskond | Đội hình Diễn biến |
||||
Flora Tallinn |
Kose | Đội hình Diễn biến |
||||
Flora Tallinn Ii |
Tartu JK Tammeka | Đội hình Diễn biến |
||||
Voru Jk |
FCI Tallinn | Đội hình Diễn biến |
||||
Fci Tallinn B |
Rakvere Flora | Đội hình Diễn biến |
||||
Keila Jk |
Puuma | Đội hình Diễn biến |