| Bên lề | ||||||
Astra Ploiesti |
Viitorul Constanta | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
Viitorul Constanta |
CS Universitatea Craiova | Đội hình Diễn biến |
||||
Astra Ploiesti |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
CS Universitatea Craiova |
Viitorul Constanta | Đội hình Diễn biến |
||||
CFR Cluj |
Astra Ploiesti | Đội hình Diễn biến |
||||
Csikszereda Miercurea |
CS Universitatea Craiova | Đội hình Diễn biến |
||||
Sepsi |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Dunarea Calarasi |
Astra Ploiesti | Đội hình Diễn biến |
||||
Hermannstadt |
Viitorul Constanta | Đội hình Diễn biến |
||||
Dunarea Calarasi |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Csikszereda Miercurea |
Dinamo Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
Gaz Metan Medias |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Universitaea Cluj |
Astra Ploiesti | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
CS Mioveni |
Sepsi | Đội hình Diễn biến |
||||
Politehnica Iasi |
Viitorul Constanta | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
Vointa Turnu Magurele |
CS Universitatea Craiova | Đội hình Diễn biến |
||||
Hermannstadt |
Voluntari | Đội hình Diễn biến |
||||
Unirea Alba Iulia |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Rapid Bucuresti |
Vointa Turnu Magurele | Đội hình Diễn biến |
||||
Bucovina Radauti |
Gaz Metan Medias | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-8] | ||||||
Luceafarul Oradea |
Astra Ploiesti | Đội hình Diễn biến |
||||
Chindia Targoviste |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Concordia Chiajna |
Viitorul Constanta | Đội hình Diễn biến |
||||
Sporting Liesti |
CS Mioveni | Đội hình Diễn biến |
||||
Clinceni |
Hermannstadt | Đội hình Diễn biến |
||||
Progresul Spartac |
Universitaea Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Css Slatina |
Dunarea Calarasi | Đội hình Diễn biến |
||||
UTA Arad |
Politehnica Iasi | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
Dacia Unirea Braila |
Dinamo Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
ACS Poli Timisoara |
Sepsi | Đội hình Diễn biến |
||||
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá