| Phút | Tỷ số | Elite 3000 Helsingor | Fredericia | |
| 13' | 0 - 0 | ![]() |
||
| 44' | 1 - 0 | Kjaergaard O.![]() |
||
| 57' | 1 - 0 | ![]() |
||
| 68' | 1 - 0 | |
||
| 81' | 1 - 0 | |
||
| 85' | 1 - 0 | |
||
| 90' | 1 - 0 | ![]() |

Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá