| Phút | Tỷ số | Liepajas Metalurgs | Metta/LU Riga | |
| 41' | 0 - 0 | Keita S.![]() |
||
| 55' | 0 - 0 | ![]() |
||
| 57' | 0 - 0 | |
||
| 70' | 0 - 0 | ![]() |
||
| 73' | 0 - 0 | |
||
| 76' | 0 - 0 | |
||
| 78' | 0 - 0 | |
||
| 87' | 0 - 1 | Sibass R. |

Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá