| Phút | Tỷ số | Roskilde | Brabrand IF | |
| 4' | 1 - 0 | Richter S.![]() |
||
| 36' | 1 - 1 | Halse N. (Own goal) |
||
| 48' | 2 - 1 | Lindberg K.![]() |
||
| 66' | 2 - 2 | Soejberg A. |

Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá