| Phút | Tỷ số | Samgurali Tskh | Torpedo Kutaisi | |
| 17' | 0 - 1 | Johnsen B. (Cherif M.) () |
||
| 34' | 0 - 1 | Bidzinashvili I. (Ghudushauri P.) |
||
| 55' | 0 - 1 | Eric Pimentel (Gigauri M.) |
||
| 79' | 0 - 1 | Cherif M. |
||
| 84' | 0 - 1 | Zita K. (Patsatsia T.) |

Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá