| Phút | Tỷ số | Soroksar | Duna Aszfalt Tvse | |
| 9' | 0 - 1 | Bodi A. (Penalty) |
||
| 71' | 0 - 2 | Myke |
||
| 73' | 0 - 2 | Pataki B. (Myke) |
||
| 75' | 0 - 2 | |
||
| 76' | 0 - 2 | Grunvald A. |
||
| 81' | 0 - 2 | Balazs B. |
||
| 90' | 0 - 2 | Szeker A. (Lucas) |

Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá