Ferencvarosi TC
<

Kecskemeti TE
27 | Cisse I. |
17 | Civic E. |
90 | Dibusz D. (G) |
3 | Gartenmann S. |
5 | Keita N. |
80 | Maiga H. |
25 | Makreckis C. |


Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
18 | Belenyesi C. |
17 | Berki M. |
22 | Camaj D. |
55 | Katona B. |
6 | Katona L. |
3 | Lukacs D. |
21 | Ryashko M. |