Ferencvarosi TC

Ujpesti TE
27 | Cisse I. |
90 | Dibusz D. (G) |
3 | Gartenmann S. |
54 | Kajan N. |
5 | Keita N. |
80 | Maiga H. |
8 | Pesic A. |


Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
14 | Beridze G. |
33 | Bese B. |
9 | Brodic F. |
35 | Duarte A. |
55 | Fiola A. |
26 | Geiger B. |
44 | Gergenyi B. |