Piast Gliwice

Cracovia Krakow
6 | Chrapek M. |
5 | Huk T. |
96 | Kostadinov T. |
31 | Lesniak O. |
36 | Lewicki J. |
3 | Miguelito |
14 | Nobrega M. |


Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
23 | Bzdyl F. |
5 | Ghita V. |
14 | Hasic A. |
22 | Hoskonen A. |
24 | Jugas J. |
25 | Kakabadze O. |
9 | Kallman B. |