Qarabag
<

Ludogorets Razgrad
27 | Bayramov T. |
7 | Benzia Y. |
97 | Buntic F. (G) |
8 | Jankovic M. |
18 | Juninho |
15 | Leandro Andrade |
81 | Medina K. |


Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
4 | Almeida D. |
39 | Bonmann H. (G) |
11 | Caio Vidal |
9 | Duah K. |
23 | Duarte D. |
3 | Nedyalkov A. |
30 | Pedro Naressi |