Slovan Bratislava

MFK Kosice
12 | Bajric K. |
11 | Barseghyan T. |
21 | Mak R. |
18 | Marcelli N. |
17 | Medvedev J. |
88 | Savvidis K. |
37 | Szoke J. |


Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
6 | Bokros S. |
19 | Fabis L. |
23 | Fasko M. |
8 | Gallovic D. |
88 | Gorosito N. |
20 | Krivak J. |
24 | Kruzliak D. |