Spartak Trnava
<

MSK Zilina
11 | Azango P. |
23 | Daniel E. |
57 | Duris M. |
1 | Frelih Z. (G) |
4 | Holik L. |
14 | Kratochvil M. |
29 | Mikovic M. |


Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
20 | Bari K. |
30 | Belko L. (G) |
29 | Duris D. |
15 | Hubocan T. |
16 | Ilko P. |
9 | Jambor T. |
66 | Kacer M. |