Tanzania

Democratic Rep Congo
4 | Bacca I. |
22 | Bitegeko A. |
5 | Dickson J. |
15 | Husseini M. |
1 | Juma A. (G) |
11 | Kibu D. |
16 | Mwaikenda L. |


Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
23 | Banza S. |
16 | Bertaud D. (G) |
10 | Bongonda T. |
2 | Inonga H. |
24 | Kalulu G. |
25 | Kayembe E. |
26 | Masuaku A. |