Bên lề | ||||||
Brondby |
Esbjerg FB | Đội hình Diễn biến |
||||
Randers FC |
Horsens | Đội hình Diễn biến |
||||
Horsens |
Randers FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Esbjerg FB |
Brondby | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[3-1] 艾斯堡先開球 角球數(5)|角球數(0)|0[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[3-1] 艾斯堡先开球 角球数(5)|角球数(0) |