Bên lề | ||||||
Herfolge Boldklub Koge |
Lyngby | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | ||||||
Tst Fodbold |
Vejle | Đội hình Diễn biến |
||||
Aalborg BK |
Fredericia | Đội hình Diễn biến |
||||
Vanlose If |
Ishoj If | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
Fa 2000 |
AB Kobenhavn | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
Aarhus Fremad |
Elite 3000 Helsingor | Đội hình Diễn biến |
||||
HIK |
Brondby | Đội hình Diễn biến |
||||
Naestved |
Midtjylland | Đội hình Diễn biến |
||||
Hobro I.K. |
Odense BK | Đội hình Diễn biến |
||||
B93 Copenhagen |
Randers FC | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
Esbjerg FB |
Viborg | Đội hình Diễn biến |
||||
Thisted |
Silkeborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
If Lyseng |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
Kolding IF |
Nordsjaelland | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-3] | ||||||
Nykobing Falster |
Aarhus AGF | Đội hình Diễn biến |
||||
Viby |
Hvidovre IF | Đội hình Diễn biến |