Bên lề | ||||||
Maccabi Ironi Kiryat Ata |
Ironi Ramat Hasharon | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
Maccabi Tzur Shalom | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Bnei Raina |
Ironi Nesher | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Kaukab |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | ||||||
Maccabi Ahva Shaab |
Maccabi Ironi Sderot | Đội hình Diễn biến |
||||
Moadon Sport Tira |
Bnei Hagolan Vehagalil | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Umm Al Fahm |
Beitar Ramat Gan | Đội hình Diễn biến |
||||
As Ashdod |
Hapoel Acco | Đội hình Diễn biến |
||||
Beitar Kfar Saba Shlomi |
Hapoel Natzrat Illit | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Ahi Nazareth |
Kfar Kasem | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
Hapoel Ashkelon |
Maccabi Yavne | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
Hapoel Rishon Letzion |
Beitar Tel Aviv Ramla | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ramat Gan FC |
Maccabi Petah Tikva FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Sc Maccabi Ashdod |
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Đội hình Diễn biến |