Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Sriwijaya FC Palembang | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 3 | 14 | 13 |
2 | Becamex Binh Duong | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 13 |
3 | Selangor PB | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | -9 | 4 |
4 | Victory SC | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 19 | -17 | 4 |
Bên lề | ||||||
Selangor PB |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |
||||
Victory SC |
Becamex Bình Dương | Đội hình Diễn biến |
||||
Becamex Bình Dương |
Selangor PB | Đội hình Diễn biến |
||||
Sriwijaya FC Palembang |
Victory SC | Đội hình Diễn biến |
||||
Selangor PB |
Victory SC | Đội hình Diễn biến |
||||
Becamex Bình Dương |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |
||||
Victory SC |
Selangor PB | Đội hình Diễn biến |
||||
Sriwijaya FC Palembang |
Becamex Bình Dương | Đội hình Diễn biến |
||||
Becamex Bình Dương |
Victory SC | Đội hình Diễn biến |
||||
Sriwijaya FC Palembang |
Selangor PB | Đội hình Diễn biến |
||||
Selangor PB |
Becamex Bình Dương | Đội hình Diễn biến |
||||
Victory SC |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |