Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Đà Nẵng | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 |
2 | Port Authority FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
3 | Geylang United FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 |
4 | Wofoo Tai Po | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 |
Bên lề | ||||||
Port |
Wofoo Tai Po | Đội hình Diễn biến |
||||
Geylang United FC |
Đà Nẵng | Đội hình Diễn biến |
||||
Wofoo Tai Po |
Geylang United FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Đà Nẵng |
Port | Đội hình Diễn biến |
||||
Wofoo Tai Po |
Đà Nẵng | Đội hình Diễn biến |
||||
Geylang United FC |
Port | Đội hình Diễn biến |
||||
Port |
Geylang United FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Đà Nẵng |
Wofoo Tai Po | Đội hình Diễn biến |
||||
Wofoo Tai Po |
Port | Đội hình Diễn biến |
||||
Đà Nẵng |
Geylang United FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Port |
Đà Nẵng | Đội hình Diễn biến |
||||
Geylang United FC |
Wofoo Tai Po | Đội hình Diễn biến |