| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Nữ Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 1 | 21 | 6 |
| 2 | Nữ Lào | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 12 | -10 | 3 |
| 3 | Nữ Indonesia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | -11 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Nữ Lào |
Nữ Thái Lan | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Indonesia |
Nữ Thái Lan | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Lào |
Nữ Indonesia | Đội hình Diễn biến |





