Xem theo vòng đấu
Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Haiti | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 5 | 24 | 18 |
2 | Puerto Rico | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 9 |
3 | Sint Maarten | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 18 | -11 | 9 |
4 | Aruba | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 17 | -12 | 0 |
Bên lề | ||||||
Haiti |
Puerto Rico | Đội hình Diễn biến |
||||
Aruba |
Sint Maarten | Đội hình Diễn biến |
||||
Puerto Rico |
Aruba | Đội hình Diễn biến |
||||
Sint Maarten |
Haiti | Đội hình Diễn biến |
||||
Haiti |
Aruba | Đội hình Diễn biến |
||||
Puerto Rico |
Sint Maarten | Đội hình Diễn biến |
||||
Aruba |
Haiti | Đội hình Diễn biến |
||||
Sint Maarten |
Puerto Rico | Đội hình Diễn biến |
||||
Aruba |
Puerto Rico | Đội hình Diễn biến |
||||
Haiti |
Sint Maarten | Đội hình Diễn biến |
||||
Puerto Rico |
Haiti | Đội hình Diễn biến |
||||
Sint Maarten |
Aruba | Đội hình Diễn biến |