Xem theo vòng đấu
Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Haiti | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 5 | 13 | 12 |
2 | Puerto Rico | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
3 | Sint Maarten | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 |
4 | Aruba | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bên lề | ||||||
Haiti |
Aruba | Đội hình Diễn biến |
||||
Puerto Rico |
Sint Maarten | Đội hình Diễn biến |
||||
Aruba |
Haiti | Đội hình Diễn biến |
||||
Sint Maarten |
Puerto Rico | Đội hình Diễn biến |
||||
Aruba |
Puerto Rico | Đội hình Diễn biến |
||||
Haiti |
Sint Maarten | Đội hình Diễn biến |
||||
Puerto Rico |
Haiti | Đội hình Diễn biến |
||||
Sint Maarten |
Aruba | Đội hình Diễn biến |