| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Orlando Pirates | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 |
| 2 | Enyimba International | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 |
| 3 | Es Setif | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2 | 8 |
| 4 | Alahly Benghazi | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 |
| Bên lề | ||||||
Enyimba International |
Orlando Pirates | Đội hình Diễn biến |
||||
Es Setif |
Al Ahly Benghazi | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Ahly Benghazi |
Enyimba International | Đội hình Diễn biến |
||||
Orlando Pirates |
Es Setif | Đội hình Diễn biến |
||||
Es Setif |
Enyimba International | Đội hình Diễn biến |
||||
Orlando Pirates |
Al Ahly Benghazi | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Ahly Benghazi |
Orlando Pirates | Đội hình Diễn biến |
||||
Enyimba International |
Es Setif | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Ahly Benghazi |
Es Setif | Đội hình Diễn biến |
||||
Orlando Pirates |
Enyimba International | Đội hình Diễn biến |
||||
Es Setif |
Orlando Pirates | Đội hình Diễn biến |
||||
Enyimba International |
Al Ahly Benghazi | Đội hình Diễn biến |





