| Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 18 |
| 2 | Pyramids | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 12 |
| 3 | Nkana | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 6 |
| 4 | Namungo | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 9 | -9 | 0 |
| Bên lề | ||||||
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
Nkana | Đội hình Diễn biến |
||||
Pyramids |
Namungo | Đội hình Diễn biến |
||||
Nkana |
Pyramids | Đội hình Diễn biến |
||||
Namungo |
RCA Raja Casablanca Atlhletic | Đội hình Diễn biến |
||||
Pyramids |
RCA Raja Casablanca Atlhletic | Đội hình Diễn biến |
||||
Nkana |
Namungo | Đội hình Diễn biến |
||||
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
Pyramids | Đội hình Diễn biến |
||||
Namungo |
Nkana | Đội hình Diễn biến |
||||
Nkana |
RCA Raja Casablanca Atlhletic | Đội hình Diễn biến |
||||
Namungo |
Pyramids | Đội hình Diễn biến |
||||
Pyramids |
Nkana | Đội hình Diễn biến |
||||
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
Namungo | Đội hình Diễn biến |





