Xem theo vòng đấu
| Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Leicester City | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 13 |
| 2 | Porto | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 |
| 3 | Kobenhavn | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 |
| 4 | Club Brugge | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Porto |
Leicester City | Đội hình Diễn biến |
||||
Club Brugge |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
Porto | Đội hình Diễn biến |
||||
Leicester City |
Club Brugge | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
Leicester City | Đội hình Diễn biến |
||||
Porto |
Club Brugge | Đội hình Diễn biến |
||||
Club Brugge |
Porto | Đội hình Diễn biến |
||||
Leicester City |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
Leicester City |
Porto | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
Club Brugge | Đội hình Diễn biến |
||||
Club Brugge |
Leicester City | Đội hình Diễn biến |
||||
Porto |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |





