Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 15 |
2 | Es Setif | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 |
3 | AmaZulu | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 |
4 | Horoya Ac | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bên lề | ||||||
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
Es Setif | Đội hình Diễn biến |
||||
Horoya Ac |
AmaZulu | Đội hình Diễn biến |
||||
Es Setif |
Horoya Ac | Đội hình Diễn biến |
||||
AmaZulu |
RCA Raja Casablanca Atlhletic | Đội hình Diễn biến |
||||
Es Setif |
AmaZulu | Đội hình Diễn biến |
||||
Horoya Ac |
RCA Raja Casablanca Atlhletic | Đội hình Diễn biến |
||||
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
Horoya Ac | Đội hình Diễn biến |
||||
AmaZulu |
Es Setif | Đội hình Diễn biến |
||||
Es Setif |
RCA Raja Casablanca Atlhletic | Đội hình Diễn biến |
||||
AmaZulu |
Horoya Ac | Đội hình Diễn biến |
||||
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
AmaZulu | Đội hình Diễn biến |
||||
Horoya Ac |
Es Setif | Đội hình Diễn biến |