Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Wydad Casablanca | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 15 |
2 | Petro Atletico De Luanda | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
3 | El Zamalek | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
4 | Sagrada Esperanca | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 9 | -8 | 2 |
Bên lề | ||||||
Wydad Casablanca |
Petro Atletico De Luanda | Đội hình Diễn biến |
||||
El Zamalek |
Sagrada Esperanca | Đội hình Diễn biến |
||||
Sagrada Esperanca |
Wydad Casablanca | Đội hình Diễn biến |
||||
Petro Atletico De Luanda |
El Zamalek | Đội hình Diễn biến |
||||
Petro Atletico De Luanda |
Sagrada Esperanca | Đội hình Diễn biến |
||||
El Zamalek |
Wydad Casablanca | Đội hình Diễn biến |
||||
Wydad Casablanca |
El Zamalek | Đội hình Diễn biến |
||||
Sagrada Esperanca |
Petro Atletico De Luanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Sagrada Esperanca |
El Zamalek | Đội hình Diễn biến |
||||
Petro Atletico De Luanda |
Wydad Casablanca | Đội hình Diễn biến |
||||
El Zamalek |
Petro Atletico De Luanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Wydad Casablanca |
Sagrada Esperanca | Đội hình Diễn biến |